| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Chu Minh Huyền | SGK9-00138 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 61 |
| 2 | Chu Minh Huyền | SGK9-00200 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | TRẦN THỊ THU | 09/09/2025 | 61 |
| 3 | Chu Minh Huyền | SGV9-00066 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9- Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 61 |
| 4 | Chu Minh Huyền | SGV7-00010 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 17/09/2024 | 418 |
| 5 | Chu Minh Huyền | SGV8-00027 | Ngữ văn 8 - Tập 1: Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 418 |
| 6 | Chu Minh Huyền | SGV8-00030 | Ngữ văn 8 - Tập 2: Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 418 |
| 7 | Chu Minh Huyền | SGV9-00032 | Ngữ văn 9 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 26 |
| 8 | Chu Minh Huyền | SGV9-00035 | Ngữ văn 9 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 26 |
| 9 | Chu Minh Huyền | SGK9-00038 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 26 |
| 10 | Chu Minh Huyền | SGK9-00040 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 26 |
| 11 | Đặng Thị Phương | SGK8-00157 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 12 | Đặng Thị Phương | SGV8-00059 | Âm nhạc 8 - Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 13 | Đặng Thị Phương | SGK8-00113 | Bài tập Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 14 | Đặng Thị Phương | SGK7-00044 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 15 | Đặng Thị Phương | SGV7-00024 | Âm nhạc 7 - Sách giáo viên | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 16 | Đặng Thị Phương | SGK6-00032 | Âm nhạc 6 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 17 | Đặng Thị Phương | SGV6-00025 | Âm nhạc 6- Sách Giáo viên | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 18 | Đặng Thị Phương | SGK6-00060 | Bài tập Ân nhạc 6 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 19 | Đặng Thị Phương | SGK9-00015 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 10/09/2025 | 60 |
| 20 | Đỗ Thị Hường | SGK8-00143 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 61 |
| 21 | Đỗ Thị Hường | SGV8-00039 | Lịch sử và Địa lí 8: Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 61 |
| 22 | Đỗ Thị Hường | SGK7-00039 | Lịch sử và Đại lí 7 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 61 |
| 23 | Đỗ Thị Hường | SGK7-00074 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí | NGUYỄN ĐÌNH GIANG | 09/09/2025 | 61 |
| 24 | Đỗ Thị Hường | SGV7-00018 | Lịch sử và địa lí 7 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 09/09/2025 | 61 |
| 25 | Đỗ Thị Hường | SGK9-00013 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 09/09/2025 | 61 |
| 26 | Đỗ Thị Hường | SGK9-00042 | Lịch sử và Địa lí 9 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2025 | 61 |
| 27 | Đỗ Thị Hường | SGK9-00062 | Lịch sử và Địa lí 9 | HUỲNH VĂN SƠN | 09/09/2025 | 61 |
| 28 | Đỗ Thị Hường | SGK9-00192 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 15/10/2025 | 25 |
| 29 | Đỗ Thị Hường | SGV9-00046 | Lịch sưer và Địa lí 9- Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 15/10/2025 | 25 |
| 30 | Đỗ Thị Hường | SGK6-00122 | Tài liệu Giáo dục địa phươngv tỉnh Hải Dương lớp 6 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 15/10/2025 | 25 |
| 31 | Đỗ Thị Hường | SGK7-00116 | Tài liệu Giáo dục địa phươngv tỉnh Hải Dương lớp 7 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 15/10/2025 | 25 |
| 32 | Đỗ Thị Hường | SGK8-00175 | Tài liệu Giáo dục địa phươngv tỉnh Hải Dương lớp 8 | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG | 15/10/2025 | 25 |
| 33 | Dương Thị Hằng | SGK8-00013 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 60 |
| 34 | Dương Thị Hằng | SGV8-00062 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 8 - Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 60 |
| 35 | Dương Thị Hằng | SGK8-00056 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 60 |
| 36 | Dương Thị Hằng | SGK8-00094 | Bài tập Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 10/09/2025 | 60 |
| 37 | Dương Thị Hằng | SGV8-00018 | Tin học 8 - Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 60 |
| 38 | Dương Thị Hằng | SGK6-00018 | Tin học 6 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 60 |
| 39 | Dương Thị Hằng | SGV6-00010 | Tin học 6 - Sách Giáo viên | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 10/09/2025 | 60 |
| 40 | Dương Thị Hằng | SGK6-00034 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 60 |
| 41 | Lê Thị Lượt | SGK6-00068 | Tiếng Anh 6 - Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 54 |
| 42 | Lê Thị Lượt | SGK6-00071 | Sách Bài Tập Tiếng Anh 6 - Tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 54 |
| 43 | Lê Thị Lượt | SGK6-00073 | Sách Bài Tập Tiếng Anh 6 - Tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 54 |
| 44 | Lê Thị Lượt | SGK9-00018 | Tiếng Anh 9 | HOÀNG VĂN VÂN | 16/09/2025 | 54 |
| 45 | Nguyễn Đình Sơn | STK6-00034 | Ôn tập, kiểm tra, nâng cao và phát triển năng lực Toán 6: Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/10/2025 | 27 |
| 46 | Nguyễn Đình Sơn | STK6-00005 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/10/2025 | 27 |
| 47 | Nguyễn Đình Sơn | SGK6-00127 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 59 |
| 48 | Nguyễn Đình Sơn | SGK6-00131 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 59 |
| 49 | Nguyễn Đình Sơn | SGK6-00146 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/09/2025 | 59 |
| 50 | Nguyễn Đình Sơn | SGK6-00148 | Bài tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/09/2025 | 59 |
| 51 | Nguyễn Đức Luân | SGV8-00022 | Giáo dục thể chất 7 - Sách Giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 17/10/2025 | 23 |
| 52 | Nguyễn Đức Luân | SGK8-00165 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 17/10/2025 | 23 |
| 53 | Nguyễn Đức Luân | SGK6-00015 | Giáo dục thể chất 6 | LƯU QUANG HIỆP | 17/10/2025 | 23 |
| 54 | Nguyễn Đức Luân | SGV6-00007 | Giáo dục thể chất 6 - Sách Giáo viên | LƯU QUANG HIỆP | 17/10/2025 | 23 |
| 55 | Nguyễn Đức Luân | SGK9-00098 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 17/10/2025 | 23 |
| 56 | Nguyễn Đức Luân | SGV9-00026 | Giáo dục Thể chất 9- Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 17/10/2025 | 23 |
| 57 | Nguyễn Hữu Thành | SGK9-00074 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 60 |
| 58 | Nguyễn Hữu Thành | SGK9-00076 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 60 |
| 59 | Nguyễn Hữu Thành | SGK9-00148 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2025 | 60 |
| 60 | Nguyễn Hữu Thành | SGK9-00150 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2025 | 60 |
| 61 | Nguyễn Hữu Thành | SGV9-00006 | Toán 9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2025 | 33 |
| 62 | Nguyễn Hữu Thành | SGK8-00033 | Toán 8 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2025 | 33 |
| 63 | Nguyễn Hữu Thành | SGK8-00122 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 07/10/2025 | 33 |
| 64 | Nguyễn Hữu Thành | SGK6-00001 | Toán 6 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2025 | 33 |
| 65 | Nguyễn Hữu Thành | SGV8-00005 | Toán 8 - Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2025 | 33 |
| 66 | Nguyễn Hữu Thành | SGK8-00038 | Toán 8 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 07/10/2025 | 33 |
| 67 | Nguyễn Hữu Thành | SGK8-00132 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 07/10/2025 | 33 |
| 68 | Nguyễn Hữu Thành | SGK7-00124 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 59 |
| 69 | Nguyễn Hữu Thành | SGK7-00143 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 59 |
| 70 | Nguyễn Hữu Thành | SGV7-00044 | Khoa học tự nhiên 7: Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 11/09/2025 | 59 |
| 71 | Nguyễn Hữu Thành | SGK8-00004 | Công nghệ 8 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 61 |
| 72 | Nguyễn Hữu Thành | SGV8-00055 | Công nghệ 8 - SáchGiáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2025 | 61 |
| 73 | Nguyễn Hữu Thành | SGK9-00086 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 61 |
| 74 | Nguyễn Hữu Thành | SGK9-00161 | Bài tập khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 61 |
| 75 | Nguyễn Hữu Thành | SGV9-00013 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 09/09/2025 | 61 |
| 76 | Nguyễn Khắc Phong | SGV9-00051 | Giáo dục Công dân 9- Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 62 |
| 77 | Nguyễn Khắc Phong | SGK9-00043 | Lịch sử và Địa lí 9 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2025 | 62 |
| 78 | Nguyễn Khắc Phong | SGV8-00040 | Lịch sử và Địa lí 8: Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 62 |
| 79 | Nguyễn Khắc Phong | SGK8-00074 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 62 |
| 80 | Nguyễn Khắc Phong | SGV8-00044 | Giáo dục Công dân 8: Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 62 |
| 81 | Nguyễn Khắc Phong | SGK7-00038 | Lịch sử và Đại lí 7 | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 62 |
| 82 | Nguyễn Khắc Phong | SGK7-00072 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần lịch sử | NGUYỄN THỊ CÔI | 08/09/2025 | 62 |
| 83 | Nguyễn Khắc Phong | SGV7-00017 | Lịch sử và địa lí 7 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 84 | Nguyễn Khắc Phong | SGK7-00042 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 62 |
| 85 | Nguyễn Khắc Phong | SGV7-00020 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 62 |
| 86 | Nguyễn Khắc Phong | SGK6-00026 | Lịch sủ và Địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 08/09/2025 | 62 |
| 87 | Nguyễn Khắc Phong | SGK6-00052 | Bài tập Lịch sử và Địa li 6: Phần Lịch sử | ĐINH NGỌC BẢO | 08/09/2025 | 62 |
| 88 | Nguyễn Khắc Phong | SGV6-00021 | Lịch sủ và Địa lý- Sách Giáo viên | VŨ QUANG MINH | 08/09/2025 | 62 |
| 89 | Nguyễn Khắc Phong | SGK6-00029 | Giáo dục công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 34 |
| 90 | Nguyễn Khắc Phong | SGK6-00057 | Bài tập Giáo duc công dân 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 34 |
| 91 | Nguyễn Khắc Phong | SGV6-00022 | Giáo dục Công dân 6- Sách Giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 06/10/2025 | 34 |
| 92 | Nguyễn Quý Mạnh | SGV9-00065 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9- Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 11/09/2025 | 59 |
| 93 | Nguyễn Quý Mạnh | SGV9-00059 | Mĩ thuật 9- Sách giáo viên | ĐINH GIA LÊ | 11/09/2025 | 59 |
| 94 | Nguyễn Quý Mạnh | SGV8-00061 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 8 - Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 11/09/2025 | 59 |
| 95 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | TKH-00002 | 350 bài tập Hóa học chọn lọc và nâng cao | NGÔ NGỌC AN | 04/09/2025 | 66 |
| 96 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | STKC-00102 | Cờ vua chiến thuật: kỹ thuật tác chiến | LƯƠNG TRỌNG MINH | 04/09/2025 | 66 |
| 97 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | TKH-00014 | Những chuyên đề hay và khó THCS | HOÀNG THÀNH CHUNG | 04/09/2025 | 66 |
| 98 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | TKT6-00047 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 04/09/2025 | 66 |
| 99 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | STK6-00029 | 500 bài toán chọn lọc | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 04/09/2025 | 66 |
| 100 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | TKT6-00004 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 6 | BÙI VĂN TUYÊN | 04/09/2025 | 66 |
| 101 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK6-00100 | Khoa học tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 102 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK7-00093 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 103 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK8-00046 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 104 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK9-00083 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 105 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK6-00044 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 106 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK7-00058 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 107 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK8-00138 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 108 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK9-00163 | Bài tập khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 109 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGV6-00039 | Khoa học Tự nhiên 6 - Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 110 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGV7-00032 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 111 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGV8-00013 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 112 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGV9-00014 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 12/09/2025 | 58 |
| 113 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | STK6-00007 | Bài tập phát triển năng lực Khoa học Tự nhiên 6 | MAI VĂN HƯNG | 15/10/2025 | 25 |
| 114 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | STK6-00003 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/01/1900 | 45968 |
| 115 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | STN-00423 | Văn Miếu Quốc Tử Giám | ĐƯỜNG VĂN NGỌC TOÀN | 15/10/2025 | 25 |
| 116 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK7-00086 | Bài tập Hoạt đông trải nghiệm Hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 15/10/2025 | 25 |
| 117 | Nguyễn Quý Mạnh 83 | SGK6-00121 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THỊ THỦY | 12/09/2025 | 58 |
| 118 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00120 | Hoạt động trải nghiệm 6 | LƯU THỊ THỦY | 10/09/2025 | 60 |
| 119 | Nguyễn Thị Hiền | SGV6-00036 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6- Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 60 |
| 120 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00119 | Giáo dục công dân 6 6 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2025 | 53 |
| 121 | Nguyễn Thị Huyền | SGK6-00136 | Khoc học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 53 |
| 122 | Nguyễn Thị Huyền | SGK6-00149 | Bài tập Khoa học tuej nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 53 |
| 123 | Nguyễn Thị Huyền | SGV6-00042 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 53 |
| 124 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00159 | Bài tập khoa học Tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 53 |
| 125 | Nguyễn Thị Huyền | SGV9-00008 | Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 17/09/2025 | 53 |
| 126 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00084 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 19/09/2025 | 51 |
| 127 | Nguyễn Thị Huyền | SGV6-00037 | Khoa học Tự nhiên 6 - Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 26 |
| 128 | Nguyễn Thị Huyền | SGV7-00031 | Khoa học tự nhiên 7 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 14/10/2025 | 26 |
| 129 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00137 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 130 | Nguyễn Thị Huyền | SGK8-00042 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 131 | Nguyễn Thị Huyền | SGV8-00012 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 132 | Nguyễn Thị Huyền | SGK7-00092 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 133 | Nguyễn Thị Huyền | SGK9-00085 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 134 | Nguyễn Thị Trang | SGV9-00018 | Công nghệ 9 -Mô đun Trồng cây ăn quả- Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 62 |
| 135 | Nguyễn Thị Trang | SGK9-00088 | Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2025 | 62 |
| 136 | Nguyễn Thị Trang | SGK7-00085 | Bài tập Hoạt đông trải nghiệm Hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 08/09/2025 | 62 |
| 137 | Nguyễn Thị Trang | SGV7-00035 | Hoạt đọng Trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 08/09/2025 | 62 |
| 138 | Nguyễn Thị Trang | SGK7-00027 | Công nghệ 7 | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 54 |
| 139 | Nguyễn Thị Trang | SGV6-00006 | Công nghệ 6 - Sách Giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 54 |
| 140 | Nguyễn Thị Trang | SGV7-00036 | Hoạt đọng Trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 - Sách giáo viên | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 54 |
| 141 | Nguyễn Thị Trang | SGK6-00103 | Công nghệ 6 | LÊ HUY HOÀNG | 16/09/2025 | 54 |
| 142 | Phạm Thị Yến | SGK8-00128 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 19/09/2025 | 51 |
| 143 | Phạm Thị Yến | SGV8-00060 | Hoạt động trải nghiệm Hướng nghiệp 8 - Sách Giáo viên | LƯU THU THỦY | 19/09/2025 | 51 |
| 144 | Phạm Thị Yến | SGV7-00003 | Toán 7 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 51 |
| 145 | Phạm Thị Yến | SGK8-00034 | Toán 8 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 19/09/2025 | 51 |
| 146 | Phạm Thị Yến | SGK7-00016 | Toán 7: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 51 |
| 147 | Phạm Thị Yến | SGK7-00020 | Toán 7: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 51 |
| 148 | Phạm Thị Yến | SGK7-00052 | Bài tập Toán 7 - Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 51 |
| 149 | Phạm Thị Yến | SGK9-00070 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 03/10/2025 | 37 |
| 150 | Phạm Thị Yến | SGK9-00145 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 03/10/2025 | 37 |
| 151 | Phạm Thị Yến | SGV9-00005 | Toán 9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 03/10/2025 | 37 |
| 152 | Phạm Thị Yến | SGV7-00002 | Toán 7 - Sách giáo viên | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2025 | 62 |
| 153 | Phạm Thị Yến | SGK8-00125 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 62 |
| 154 | Phạm Thị Yến | TKT6-00056 | Ôn tập, kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 6: Học kì II | VŨ ĐÌNH PHƯỢNG | 08/09/2025 | 62 |
| 155 | Phạm Thị Yến | TKT7-00060 | Bồi dưỡng Học sinh giỏi Toán Đại số 7 | TRẦN THỊ VÂN ANH | 08/09/2025 | 62 |
| 156 | Phạm Thị Yến | TKT9-00019 | Các dạng Toán và phương pháp giải Toán 9 Tập 1 | | 08/09/2025 | 62 |
| 157 | Phạm Thị Yến | SGK8-00135 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 08/09/2025 | 62 |
| 158 | Phạm Thị Yến | SGV8-00007 | Toán 8 - Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 62 |
| 159 | Phạm Thị Yến | SGK8-00031 | Toán 8 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2025 | 54 |
| 160 | Tô Tường Huy | SGK6-00126 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 59 |
| 161 | Tô Tường Huy | SGK6-00145 | Bài tập Toán 6 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/09/2025 | 59 |
| 162 | Tô Tường Huy | SGK7-00090 | Toán 7: tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 11/09/2025 | 59 |
| 163 | Tô Tường Huy | SGK7-00139 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 11/09/2025 | 59 |
| 164 | Tô Tường Huy | SGK6-00147 | Bài tập Toán 6 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2025 | 60 |
| 165 | Tô Tường Huy | SGK7-00117 | Toán 7 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 10/09/2025 | 60 |
| 166 | Tô Tường Huy | SGK7-00140 | Bài tập Toán 7 Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 10/09/2025 | 60 |
| 167 | Tô Tường Huy | SGK8-00126 | Bài tập Toán 8 - Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2025 | 60 |
| 168 | Tô Tường Huy | SGK8-00133 | Bài tập Toán 8 - Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 10/09/2025 | 60 |
| 169 | Trần Thị Hải | SGK6-00128 | Toán 6 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2025 | 54 |
| 170 | Trần Thị Hải | SGK6-00130 | Toán 6 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2025 | 54 |
| 171 | Trần Thị Hải | SGK6-00039 | Bài tập Toán 6 - Tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2025 | 54 |
| 172 | Trần Thị Hải | SGK6-00041 | Bài tập Toán 6 - Tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 16/09/2025 | 54 |
| 173 | Trần Thị Hải | SGK9-00071 | Toán 9 Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2025 | 54 |
| 174 | Trần Thị Hải | SGK9-00080 | Toán 9 Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2025 | 54 |
| 175 | Trần Thị Hải | SGK9-00146 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | CUNG THẾ ANH | 16/09/2025 | 54 |
| 176 | Trần Thị Hải | SGK9-00156 | Bài tập Toán 9 Tập 2 | CUNG THẾ ANH | 16/09/2025 | 54 |
| 177 | Trần Thị Hải | SGV9-00007 | Toán 9 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2025 | 54 |
| 178 | Trần Thị Hải | SGK6-00133 | Khoc học Tự nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 54 |
| 179 | Trần Thị Hải | SGK6-00150 | Bài tập Khoa học tuej nhiên 6 | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 54 |
| 180 | Trần Thị Hải | SGV6-00044 | Khoa học tự nhiên 6 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 54 |
| 181 | Trần Thị Hải | SGK8-00045 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 54 |
| 182 | Trần Thị Hải | SGK8-00136 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 54 |
| 183 | Trần Thị Hải | SGV8-00011 | Khoa học tự nhiên 8 - Sách Giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 16/09/2025 | 54 |
| 184 | Trần Thị Hải | SGV6-00002 | Toán 6 - Sách Giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2025 | 53 |
| 185 | Trần Thị Luận | SGK9-00105 | Ngữ văn 9- Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 186 | Trần Thị Luận | SGK9-00174 | Bài tập Ngữ văn 9 Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 187 | Trần Thị Luận | SGK9-00175 | Bài tập Ngữ văn 9 Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 188 | Trần Thị Luận | SGV9-00033 | Ngữ văn 9 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 189 | Trần Thị Luận | SGV9-00034 | Ngữ văn 9 Tập 2- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 190 | Trần Thị Luận | SGK6-00019 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 191 | Trần Thị Luận | SGK7-00032 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 192 | Trần Thị Luận | SGK7-00065 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 193 | Trần Thị Luận | SGV7-00012 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 194 | Trần Thị Luận | SGK6-00024 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 195 | Trần Thị Luận | SGV6-00016 | Ngữ văn 2 - Tập 1 - Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 196 | Trần Thị Luận | SGK7-00036 | Ngữ văn 7 - Tập 2 v | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 197 | Trần Thị Luận | SGV7-00014 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 198 | Trần Thị Luận | TKN-00016 | Đến với Thạch Lam | NGÔ VIẾT DINH | 18/09/2025 | 52 |
| 199 | Trần Thị Luận | SGK6-00087 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 200 | Trần Thị Luận | SGV7-00013 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 201 | Trần Thị Luận | SGK6-00020 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 202 | Trần Thị Luận | SGV6-00013 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 203 | Trần Thị Luận | TKN7-00028 | Ngữ văn 7 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 18/09/2025 | 52 |
| 204 | Trần Thị Luận | STK6-00042 | Hướng dẫn và viết Nghị luận biểu cảm thuyết minh lớp 6 | KIỀU BẮC | 18/09/2025 | 52 |
| 205 | Trần Thị Luận | STK6-00039 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 18/09/2025 | 52 |
| 206 | Trần Thị Luận | STK7-00013 | Bài tập phát triiển Năng lực Ngữ văn 7: Tập 1 | ĐOÀN THỊ KIM NHUNG | 18/09/2025 | 52 |
| 207 | Trần Thị Luận | STK7-00011 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ văn 7 | KIỀU BẮC | 18/09/2025 | 52 |
| 208 | Trần Thị Luận | STK6-00036 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6: Tập 1 | NGUYỄN ĐẶNG ĐIỆP | 18/09/2025 | 52 |
| 209 | Trần Thị Luận | SGK8-00070 | Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH TÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 210 | Trần Thị Luận | SGK8-00101 | Bài tập Ngữ văn 8 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 211 | Trần Thị Luận | SGV8-00034 | Ngữ văn 8 - Tập 2: Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 212 | Trần Thị Luận | SGK9-00117 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 18/09/2025 | 52 |
| 213 | Trần Thị Luận | SGK9-00111 | Ngữ văn 9- Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 18/09/2025 | 52 |
| 214 | Trần Thị Luận | SGV6-00054 | Lịch sử và Địa lí: Sách Giáo viên | VŨ MINH GIANG | 12/09/2025 | 58 |
| 215 | Trần Thị Thu Hiền | SGV8-00023 | Ngữ văn 8 - Tập 1: Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 216 | Trần Thị Thu Hiền | SGV8-00031 | Ngữ văn 8 - Tập 2: Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 217 | Trần Thị Thu Hiền | SGK7-00033 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 218 | Trần Thị Thu Hiền | SGK7-00066 | Bài tập Ngữ văn 7 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 219 | Trần Thị Thu Hiền | SGV7-00011 | Ngữ văn 7 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 220 | Trần Thị Thu Hiền | SGK7-00037 | Lịch sử và Đại lí 7 | VŨ MINH GIANG | 25/08/2025 | 76 |
| 221 | Trần Thị Thu Hiền | SGK7-00071 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần lịch sử | NGUYỄN THỊ CÔI | 25/08/2025 | 76 |
| 222 | Trần Thị Thu Hiền | SGV7-00016 | Lịch sử và địa lí 7 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 223 | Trần Thị Thu Hiền | SGK7-00035 | Ngữ văn 7 - Tập 2 v | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 224 | Trần Thị Thu Hiền | SGV7-00015 | Ngữ văn 7 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MANHK HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 225 | Trần Thị Thu Hiền | SGK8-00023 | Lịch sử và Địa lí 8 | ĐỖ THANH BÌNH | 25/08/2025 | 76 |
| 226 | Trần Thị Thu Hiền | SGK6-00021 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 227 | Trần Thị Thu Hiền | SGK6-00027 | Lịch sủ và Địa lý 6 | VŨ MINH GIANG | 25/08/2025 | 76 |
| 228 | Trần Thị Thu Hiền | SGV6-00014 | Ngữ văn 6 - Tập 1 - Sách Giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 229 | Trần Thị Thu Hiền | SGK6-00113 | Lịch sử và Địa lí 6 | VŨ MINH GIANG | 25/08/2025 | 76 |
| 230 | Trần Thị Thu Hiền | SGK6-00022 | Ngữ văn 6 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 231 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00118 | Lịch sử và Địa lí 9 | VŨ MINH GIANG | 25/08/2025 | 76 |
| 232 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00185 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 9: Phần Lịch sử | NGUYỄN NGỌC CƠ | 25/08/2025 | 76 |
| 233 | Trần Thị Thu Hiền | SGV9-00047 | Lịch sưer và Địa lí 9- Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 25/08/2025 | 76 |
| 234 | Trần Thị Thu Hiền | SGV9-00027 | Ngữ văn 9 Tập 1- Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 25/08/2025 | 76 |
| 235 | Trần Thị Thu Hiền | SHCM-00014 | Bác Hồ với gương sáng về tiết kiệm | PHAN TUYẾT | 08/09/2025 | 62 |
| 236 | Trần Thị Thu Hiền | STN-00336 | Tìm mẹ | QUỐC CHỈNH | 08/09/2025 | 62 |
| 237 | Trần Thị Thu Hiền | SHCM-00017 | Kể chuyện Bác hồ: Quê hương nghĩa nặng tình sâu | PHAN TUYẾT | 08/09/2025 | 62 |
| 238 | Trần Thị Thu Hiền | STK6-00014 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ văn 6 Tập 2 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 08/09/2025 | 62 |
| 239 | Trần Thị Thu Hiền | STK6-00012 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6 Tập 2 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 08/09/2025 | 62 |
| 240 | Trần Thị Thu Hiền | SGK6-00088 | Bài tập Ngữ văn 6/1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 241 | Trần Thị Thu Hiền | SGK6-00089 | Bài tập Ngữ văn 6/2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 242 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00011 | Ngữ văn 9: Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 62 |
| 243 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00039 | Ngữ văn 9 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 62 |
| 244 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00041 | Ngữ văn 9 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2025 | 62 |
| 245 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00060 | Ngữ văn 9: Tập 1 (CTST) | HUỲNH VĂN SƠN | 08/09/2025 | 62 |
| 246 | Trần Thị Thu Hiền | SGK9-00061 | Ngữ văn 9: Tập 2 | HUỲNH VĂN SƠN | 08/09/2025 | 62 |
| 247 | Trần Thị Thu Hiền | SGK7-00111 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 08/09/2025 | 62 |
| 248 | Trần Thị Thu Hiền | STK6-00009 | Bồi dưỡng Ngữ văn 6 Tập 1 | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 08/09/2025 | 62 |