STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
CHUYÊN SAN SÁCH THƯ VIỆN VÀ THIẾT BỊ GD
|
1
|
9500
|
2 |
Sách tham khảo Công nghệ 7
|
1
|
7000
|
3 |
Sách giáo khoa Tin học Q2
|
2
|
48000
|
4 |
Sách tham khảo Công nghệ 8
|
2
|
272000
|
5 |
Bài tập Tin học Quyển 1-mới
|
2
|
38000
|
6 |
Sách giáo khoa Tin học Q3
|
2
|
42000
|
7 |
Sách tham khảo Vật lí 7
|
2
|
24000
|
8 |
Bài tập Công nghệ 6
|
2
|
22600
|
9 |
Sách tham khảo Công nghệ 6
|
2
|
15400
|
10 |
Sách bài tập Tiếng Anh Tập 2
|
3
|
82000
|
11 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh Tập 1
|
3
|
127000
|
12 |
Sách bài tập Tiếng Anh Tập 1
|
3
|
82000
|
13 |
Sách nghiệp vụ máy tính
|
3
|
25000
|
14 |
Sách tham khảo GDCD 9
|
3
|
38200
|
15 |
Sách giáo khoa Tiếng Anh Tập 2
|
3
|
127000
|
16 |
Bài tập Lịch sử 6
|
4
|
24800
|
17 |
Sách giáo khoa Tin học Q1
|
4
|
104000
|
18 |
Sách tham khảo GDCD 6
|
4
|
38400
|
19 |
Sách tham khảo Sinh học
|
4
|
64000
|
20 |
Bài tập Sinh học 8
|
4
|
22400
|
21 |
Bài tập Mĩ thuật 9
|
4
|
15200
|
22 |
Sách tham khảo GDCD 8
|
4
|
45000
|
23 |
Sách tham khảo GDCD 7
|
4
|
41900
|
24 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
5
|
35500
|
25 |
Sách tham khảo Âm nhạc
|
5
|
128000
|
26 |
Bài tập Mĩ thuật 6
|
5
|
32000
|
27 |
Bài tập Lịch sử 9
|
5
|
44000
|
28 |
Bài tập Địa lí 9
|
5
|
39800
|
29 |
Bài tập Âm nhạc 7
|
5
|
26000
|
30 |
Sách tham khảo Vật lí 6
|
5
|
91800
|
31 |
Bài tập Mĩ thuật 7
|
5
|
28000
|
32 |
Bài tập Lịch sử 8
|
6
|
57000
|
33 |
Bài tập Mĩ thuật 8
|
6
|
35200
|
34 |
Bài tập Giáo dục Công dân 8
|
6
|
38400
|
35 |
Bài tập Giáo dục Công dân 7
|
6
|
34500
|
36 |
Tin học THCS quyển 4
|
6
|
139200
|
37 |
Bài tập Sinh học 6
|
6
|
47600
|
38 |
Bài tập Địa lí 8
|
6
|
57000
|
39 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ 7
|
7
|
172100
|
40 |
Sách tham khảo Địa lí 6
|
7
|
131500
|
41 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ 8
|
7
|
166400
|
42 |
Bài tập Âm nhạc 9
|
7
|
29100
|
43 |
Bài tập Sinh học 9
|
7
|
60900
|
44 |
Sách tham khảo Sinh học 7
|
7
|
99300
|
45 |
Sách tham khảo Vật lí
|
7
|
722000
|
46 |
Bài tập Giáo dục Công dân 6
|
7
|
37200
|
47 |
Bài tập Giáo dục Công dân 9
|
7
|
42000
|
48 |
Bài tập Lịch sử 7
|
7
|
57000
|
49 |
Bài tập Âm nhạc 8
|
8
|
42400
|
50 |
Bài tập Sinh học 7
|
8
|
63200
|
51 |
Sách tham khảo Sinh học 6
|
8
|
114500
|
52 |
Bài tập Âm nhạc 6
|
8
|
42400
|
53 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ 6
|
8
|
152600
|
54 |
Sách tham khảo Tin học
|
8
|
278000
|
55 |
SÁCH THAM KHẢO LỚP 8
|
8
|
304000
|
56 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân 9
|
9
|
161400
|
57 |
Bài tập Địa lí 7
|
10
|
98000
|
58 |
Bài tập Địa lí 6
|
10
|
68000
|
59 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân 6
|
11
|
132200
|
60 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân 7
|
11
|
139500
|
61 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh
|
11
|
165400
|
62 |
Sách tham khảo Địa lí 8
|
11
|
131100
|
63 |
Sách nghiệp vụ Vật lí
|
11
|
148000
|
64 |
Sách tham khảo Lịch sử 8
|
11
|
830000
|
65 |
Sách giáo khoa Công nghệ Nấu ăn 9
|
12
|
72000
|
66 |
Sách nghiệp vụ Thư viện Thiết bị
|
12
|
886800
|
67 |
Bài tập Tin học THCS Quyển 1
|
12
|
148800
|
68 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân 8
|
12
|
193800
|
69 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 2
|
13
|
83400
|
70 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 97
|
13
|
38200
|
71 |
Sách giáo khoa Lịch sử 9
|
13
|
111200
|
72 |
Sách nghiệp vụ Toán
|
14
|
289000
|
73 |
Sách nghiệp vụ Vật lí 6
|
14
|
205200
|
74 |
Bài tập Tin học THCS Quyển 3
|
14
|
203000
|
75 |
Tin học THCS quyển 1
|
14
|
147000
|
76 |
Tin học THCS quyển 2
|
14
|
200200
|
77 |
Sách giáo khoa Sinh học 7
|
14
|
168000
|
78 |
Tin học THCS quyển 3
|
14
|
256200
|
79 |
Sách tham khảo Địa lí 7
|
14
|
537100
|
80 |
Sách nghiệp vụ Vật lí 8
|
14
|
217800
|
81 |
Sách tham khảo Sinh học 8
|
15
|
284300
|
82 |
Bài tập Tin học THCS Quyển 3
|
15
|
203500
|
83 |
Sách nghiệp vụ Sinh học 6
|
15
|
548800
|
84 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử 6
|
16
|
251000
|
85 |
Sách tham khảo Tiếng Anh
|
16
|
552000
|
86 |
Sách giáo khoa Lịch sử 8
|
16
|
121000
|
87 |
SÁCH THAM KHẢO LỚP 7
|
16
|
1168000
|
88 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ
|
16
|
298700
|
89 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử 7
|
17
|
285200
|
90 |
Sách nghiệp vụ Hóa học
|
17
|
229400
|
91 |
Sách nghiệp vụ Vật lí 9
|
17
|
429700
|
92 |
Sách tham khảo Hóa học
|
17
|
651900
|
93 |
Sách tham khảo Lịch sử 7
|
17
|
155000
|
94 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và Mĩ thuật 6
|
17
|
158800
|
95 |
Sách giáo khoa Sinh học 8
|
17
|
211100
|
96 |
Bài tập Tin học THCS Quyển 2
|
18
|
192200
|
97 |
Sách giáo khoa Địa lí 9
|
18
|
121700
|
98 |
Sách nghiệp vụ Sinh học 7
|
18
|
675600
|
99 |
Sách giáo khoaTiếng Anh 9
|
19
|
127200
|
100 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và Mĩ thuật 9
|
19
|
133600
|
101 |
Sách nghiệp vụ Sinh học 8
|
19
|
784500
|
102 |
Sách nghiệp vụ Địa lí 6
|
19
|
250700
|
103 |
Sách giáo khoa Công nghệ 9
|
19
|
84000
|
104 |
Sách Hồ Chí Minh
|
19
|
1358000
|
105 |
Sách giáo khoa Sinh học 9
|
19
|
215500
|
106 |
Sách tham khảo Tiếng Anh 7
|
19
|
312300
|
107 |
Sách tham khảo Tiếng Anh 8
|
19
|
345700
|
108 |
Sách giáo khoa Toán 9 Tập 2
|
19
|
109100
|
109 |
Sách nghiệp vụ Giáo dục công dân
|
20
|
305000
|
110 |
Sách giáo khoa Hóa học 9
|
20
|
102600
|
111 |
Sách tham khảo Tiếng Anh 6
|
20
|
329100
|
112 |
Sách tham khảo Lịch sử 6
|
20
|
176500
|
113 |
Sách giáo khoa Công nghệ 8
|
20
|
236900
|
114 |
Sách giáo khoa Vật lí 9
|
20
|
156700
|
115 |
Sách tham khảo Địa lí
|
20
|
367600
|
116 |
Sách tham khảo Hóa học 9
|
20
|
445300
|
117 |
Bài tập Toán 9 Tập 2
|
20
|
155600
|
118 |
Sách tham khảo Vật lí 9
|
20
|
801500
|
119 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh 7
|
21
|
466300
|
120 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử 8
|
21
|
422300
|
121 |
Sách giáo khoa Vật lí 7
|
21
|
91100
|
122 |
Sách giáo khoa Địa lí 8
|
21
|
194300
|
123 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 2
|
21
|
126600
|
124 |
Sách nghiệp vụ Hóa học 8
|
21
|
551600
|
125 |
Sách giáo khoa Toán 6 Tập 1
|
21
|
115400
|
126 |
Sách nghiệp vụ Vật lí 7
|
21
|
383900
|
127 |
Sách giáo khoaTiếng Anh 8
|
21
|
205300
|
128 |
Sách tham khảo Vật lí 8
|
21
|
367400
|
129 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và Mĩ thuật 8
|
21
|
196900
|
130 |
Sách nghiệp vụ Địa lí
|
21
|
290500
|
131 |
Sách giáo khoa Sinh học 6
|
21
|
222200
|
132 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh 8
|
22
|
439700
|
133 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 9 Tập 1
|
22
|
201900
|
134 |
Sách giáo khoa Toán 7 Tập 1
|
22
|
126400
|
135 |
Sách nghiệp vụ Địa lí 7
|
22
|
403000
|
136 |
Sách nghiệp vụ Sinh học 9
|
22
|
736300
|
137 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 6 Tập 2
|
22
|
162100
|
138 |
Sách giáo khoaTiếng Anh 7
|
22
|
260500
|
139 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử 9
|
22
|
481300
|
140 |
Sách giáo khoa Toán 9 Tập 1
|
22
|
117500
|
141 |
Sách giáo khoa Toán 8 Tập 2
|
22
|
120700
|
142 |
Sách nghiệp vụ Công nghệ 9
|
22
|
222800
|
143 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 7 Tập 1
|
23
|
156100
|
144 |
Sách nghiệp vụ Sinh học
|
23
|
328500
|
145 |
Sách giáo khoa Âm nhạc và Mĩ thuật 7
|
23
|
212300
|
146 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh 9
|
23
|
511000
|
147 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 8 Tập 1
|
23
|
157600
|
148 |
Toán tuổi thơ
|
23
|
330000
|
149 |
Sách nghiệp vụ Địa lí 8
|
23
|
432100
|
150 |
Sách tham khảo Hóa học 8
|
23
|
503000
|
151 |
Bài tập Toán 6 Tập 1
|
24
|
181100
|
152 |
Bài tập Vật lí 8
|
24
|
71400
|
153 |
Sách giáo khoa Công nghệ 7
|
24
|
224300
|
154 |
Sách nghiệp vụ Tiếng Anh 6
|
24
|
557300
|
155 |
Sách giáo khoa Hóa học 8
|
24
|
180300
|
156 |
Sách giáo khoa Toán 7 Tập 2
|
24
|
94800
|
157 |
Sách nghiệp vụ Toán 6
|
24
|
491200
|
158 |
Sách nghiệp vụ Hóa học 9
|
25
|
711600
|
159 |
Bài tập Vật lí 7
|
25
|
71500
|
160 |
Bài tập Toán 9 Tập 1
|
25
|
231900
|
161 |
Vật lí tuổi trẻ
|
25
|
1885000
|
162 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 7 Tập 2
|
25
|
159600
|
163 |
Bài tập Tiếng Anh 6
|
25
|
257500
|
164 |
Sách giáo khoa Vật lí 8
|
25
|
125500
|
165 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 7
|
26
|
69700
|
166 |
Bài tập Vật lí 9
|
26
|
130000
|
167 |
Sách nghiệp vụ Toán 9
|
26
|
722000
|
168 |
Bài tập Tiếng Anh 7
|
26
|
154000
|
169 |
Sách giáo khoa Công nghệ 6
|
26
|
223600
|
170 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 87
|
26
|
71200
|
171 |
Bài tập Vật lí 6
|
26
|
94800
|
172 |
Bài tập Ngữ văn 6 Tập 2
|
26
|
126100
|
173 |
Bài tập Toán 6 Tập 2
|
26
|
137000
|
174 |
Sách tham khảo Địa lí 9
|
26
|
710000
|
175 |
Bài tập Toán 8 Tập 2
|
27
|
205800
|
176 |
Sách nghiệp vụ Mĩ thuật
|
27
|
218200
|
177 |
Bài tập Ngữ văn 9 Tập 2
|
27
|
133200
|
178 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
27
|
543000
|
179 |
Sách nghiệp vụ Địa lí 9
|
27
|
504000
|
180 |
Sách nghiệp vụ Toán 7
|
27
|
641800
|
181 |
Bài tập Toán 8 Tập 1
|
28
|
212000
|
182 |
Bài tập Hóa học 9
|
28
|
188500
|
183 |
Sách nghiệp vụ âm nhạc
|
28
|
188800
|
184 |
Sách giáo khoa Toán 8 Tập 1
|
28
|
152400
|
185 |
Bài tập Hóa học 8
|
28
|
173800
|
186 |
Bài tập Tiếng Anh 8
|
29
|
145500
|
187 |
Sách giáo khoa Địa lí 7
|
29
|
322900
|
188 |
Sách giáo khoa Địa lí 6
|
29
|
156800
|
189 |
Sách giáo khoa Giáo dục công dân 6
|
30
|
138000
|
190 |
Sách giáo khoa Toán 6 Tập 2
|
30
|
120000
|
191 |
Sách nghiệp vụ Tin học
|
30
|
488100
|
192 |
Bài tập Ngữ văn 7 Tập 1
|
30
|
190400
|
193 |
Bài tập Ngữ văn 8 Tập 1
|
31
|
147100
|
194 |
Sách giáo khoa Ngữ văn 6 Tập 1
|
31
|
225200
|
195 |
Bài tập Toán 7 Tập 2
|
31
|
133200
|
196 |
Sách nghiệp vụ Toán 8
|
31
|
814800
|
197 |
Sách tham khảo Ngữ văn 6
|
33
|
614500
|
198 |
Sách giáo khoa Lịch sử 7
|
33
|
250000
|
199 |
Sách tham khảo Toán
|
34
|
1306500
|
200 |
Sách tham khảo Tiếng Anh 9
|
34
|
940000
|
201 |
Sách giáo khoaTiếng Anh 6
|
34
|
423700
|
202 |
Bài tập Tiếng Anh 9
|
35
|
192900
|
203 |
Bài tập Ngữ văn 8 Tập 2
|
35
|
152900
|
204 |
Sách tham khảo Lịch sử 9
|
35
|
1013900
|
205 |
Bài tập Ngữ văn 9 Tập 1
|
36
|
204600
|
206 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn 9
|
36
|
1002900
|
207 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn 6
|
36
|
793400
|
208 |
Bài tập Ngữ văn 6 Tập 1
|
36
|
206400
|
209 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn 7
|
37
|
869400
|
210 |
Sách giáo khoa Lịch sử 6
|
37
|
132700
|
211 |
Sách Từ điển tra cứu
|
38
|
2444500
|
212 |
Sách giáo khoa Vật lí 6
|
39
|
190700
|
213 |
SÁCH GIÁO VIÊN LỚP 7
|
39
|
1266000
|
214 |
Sách tham khảo Sinh học 9
|
39
|
922300
|
215 |
SÁCH GIÁO VIÊN LỚP 6
|
40
|
1590000
|
216 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn 8
|
40
|
924400
|
217 |
Sách nghiệp vụ Lịch sử
|
41
|
700100
|
218 |
Bài tập Toán 7 Tập 1
|
42
|
329100
|
219 |
Sách tham khảo Ngữ văn 7
|
42
|
922100
|
220 |
Bài tập Ngữ văn 7 Tập 2
|
43
|
210500
|
221 |
Sách nghiệp vụ Thể dục
|
44
|
501400
|
222 |
Toán học tuổi trẻ
|
44
|
1106000
|
223 |
SÁCH THAM KHẢO LỚP 6
|
45
|
2563000
|
224 |
Sách nghiệp vụ Ngữ văn
|
47
|
537500
|
225 |
Sách tham khảo Ngữ văn 8
|
54
|
1329700
|
226 |
Văn học và tuổi trẻ
|
55
|
906000
|
227 |
Sách tham khảo Toán 6
|
56
|
871900
|
228 |
Sách tham khảo Toán 8
|
61
|
1468900
|
229 |
SÁCH GIÁO VIÊN LỚP 8
|
63
|
2311000
|
230 |
Dạy và học ngày nay
|
65
|
1702000
|
231 |
Tạp chí Thế giới trong ta
|
69
|
1338000
|
232 |
SÁCH GIÁO VIÊN LỚP 9
|
70
|
2864000
|
233 |
Sách nghiệp vụ NGLL
|
72
|
666800
|
234 |
Sách tham khảo Ngữ văn 9
|
72
|
1948200
|
235 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
73
|
2144000
|
236 |
Sách tham khảo Toán 7
|
74
|
1457800
|
237 |
Sách tham khảo Toán 9
|
109
|
5352300
|
238 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 7
|
116
|
2266000
|
239 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 6
|
123
|
2671000
|
240 |
Tạp chí giáo dục
|
133
|
3650000
|
241 |
Sách giáo dục pháp luật
|
138
|
7358400
|
242 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8
|
175
|
3381000
|
243 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
200
|
2114600
|
244 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9
|
203
|
4588000
|
245 |
Sách nghiệp vụ các môn
|
225
|
5784000
|
246 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
243
|
18705200
|
247 |
Sách tham khảo
|
313
|
12755900
|
248 |
Sách đạo đức
|
444
|
13455100
|
249 |
Sách thiếu nhi
|
467
|
9278500
|
|
TỔNG
|
7952
|
179571800
|